Trong phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Communication sách mới, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu và thực hành thuyết trình về cách người Nhật Bản duy trì thói quen sống lành mạnh.
Đây là một chủ đề khá thú vị, đòi hỏi kiến thức và hiểu biết sâu rộng để có một bài thuyết trình đạt điểm cao. Nếu bạn đang gặp khó khăn khi giải Tiếng Anh 7 Unit 2 Communication Global success thì hãy tham khảo ngay bài viết của IELTS LangGo nhé!
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý tới những phần được bôi đậm)
A: My eyes are tired. B: You can use eyedrops. A: Yes. B: And you shouldn’t read in dim light. A: Thank you. | A: Mắt tôi mỏi quá. B: Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt. A: Ừ. B: Và bạn không nên đọc trong ánh sáng mờ. A: Cảm ơn bạn. |
(Tạo những đoạn hội thoại tương tự cho các vấn đề sức khỏe bên dưới)
1. I’m tired. (Tôi mệt quá.)
A: I’m tired. B: You should take a break and get some rest. A: Yeah, I will. B: And don’t forget to drink plenty of water. A: Thanks for the advice. | A: Tôi mệt quá. B: Bạn nên nghỉ ngơi một chút. A: Ừ, mình sẽ làm vậy. B: Và đừng quên uống nhiều nước nhé. A: Cảm ơn lời khuyên của bạn. |
2. I have acne. (Tôi có mụn.)
A: I have acne. B: You can try using some acne cream. A: That’s a good idea. B: Also, avoid eating too much oily food. A: I’ll keep that in mind, thanks. | A: Tôi có mụn. B: Bạn có thể thử dùng kem trị mụn. A: Đó là ý hay đấy. B: Cũng nên tránh ăn quá nhiều đồ dầu mỡ. A: Mình sẽ nhớ điều đó, cảm ơn bạn. |
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
A: My hands are chapped. B: You can apply some hand cream to moisturize them. A: That’s helpful, I’ll try it. B: And make sure to wear gloves when it's cold. A: Good tip, thanks! | A: Tay tôi bị nứt nẻ. B: Bạn có thể bôi kem dưỡng tay để giữ ẩm. A: Đó là hữu ích, mình sẽ thử. B: Và nhớ đeo găng tay khi trời lạnh. A: Mẹo hay đấy, cảm ơn bạn! |
(Đọc đoạn văn và chọn tiêu đề chính xác)
How to live long. (Cách để sống thọ.)
What food to eat. (Đồ để ăn.)
The Japanese live long lives. The main reason is their diet. They eat a lot of fish and vegetables. They cook fish with little cooking oil. They also eat a lot of tofu, a product from soybeans. Tofu has vegetable protein and vitamin B. It doesn’t have any fat. The Japanese work hard and do a lot of outdoor activities too. This helps them keep fit. | Người Nhật Bản sống thọ. Lý do chính là chế độ ăn uống của họ. Họ ăn nhiều cá và rau củ. Họ nấu cá với rất ít dầu ăn. Họ cũng ăn nhiều đậu phụ, một sản phẩm từ đậu nành. Đậu phụ có protein thực vật và vitamin B. Nó không chứa chất béo. Người Nhật cũng làm việc chăm chỉ và tham gia nhiều hoạt động ngoài trời. Điều này giúp họ giữ dáng. |
→ Đáp án: A. How to live long. (Cách để sống thọ.).
Giải thích: Đoạn văn chủ yếu nói về lối sống và chế độ ăn uống của người Nhật Bản, nhấn mạnh vào việc ăn uống lành mạnh (“They eat a lot of fish and vegetables.”) và hoạt động thể chất (“The Japanese work hard and do a lot of outdoor activities too. This helps them keep fit.”), từ đó giúp họ sống lâu hơn.
(Làm việc nhóm. Bàn luận và tạo danh sách các mẹo giúp người Nhật Bản giống thọ. Sau đó thuyết trình trước lớp)
→ Gợi ý câu trả lời:
Hello everyone, today I’m going to talk about the tips that help the Japanese live long and healthy lives. These are some key factors:
In conclusion, these habits are what help the Japanese live longer and healthier lives. Thank you for listening!
(Dịch:
Xin chào mọi người, hôm nay tôi sẽ nói về những mẹo giúp người Nhật Bản sống lâu và khỏe mạnh. Dưới đây là một số yếu tố chính:
Tóm lại, những thói quen này là những yếu tố giúp người Nhật sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!)
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập danh sách các mẹo mà người Việt có thể làm để sống lâu hơn. Trình bày trước lớp. Lớp có đồng ý với bạn không?)
→ Gợi ý bài thuyết trình:
Hello everyone, today I would like to share some tips on how Vietnamese people can live longer and healthier lives.
First of all, maintaining a balanced diet is very important. Vietnamese people should include more fruits, vegetables, and fish in their meals, as these foods are rich in nutrients and can help prevent health problems.
In addition to eating well, staying physically active is also crucial. Regular exercise, such as walking, cycling, or doing yoga, helps improve physical fitness and reduces the risk of heart disease.
Lastly, focusing on personal hygiene, such as washing hands regularly and keeping the living environment clean, helps prevent infections and diseases.
By adopting these healthy habits, Vietnamese people can live longer, healthier lives. Thank you for listening!
(Dịch:
Xin chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ một số mẹo giúp người Việt Nam có thể sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Trước hết, duy trì một chế độ ăn cân bằng là rất quan trọng. Người Việt nên bổ sung thêm trái cây, rau củ và cá vào bữa ăn của mình vì những thực phẩm này giàu chất dinh dưỡng và có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe.
Bên cạnh việc ăn uống lành mạnh, duy trì hoạt động thể chất cũng rất cần thiết. Tập thể dục thường xuyên, như đi bộ, đạp xe hoặc tập yoga, giúp cải thiện thể lực và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Cuối cùng, tập trung vào việc giữ gìn vệ sinh cá nhân, như rửa tay thường xuyên và giữ môi trường sống sạch sẽ, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và bệnh tật.
Bằng cách áp dụng những thói quen lành mạnh này, người Việt có thể sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!)
Hy vọng bài viết của IELTS LangGo đã giúp các em học sinh soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Communication dễ dàng và chi tiết nhất trước buổi học trên lớp. Các em hãy tham khảo lời giải và tự tìm hiểu thêm thông tin để khiến bài thuyết trình của mình trở nên ấn tượng nhất nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ